(Retail Price: 226,200,000 đ)
Đồng hồ Drive de Cartier Second Time Zone Day/Night có bộ chuyển động cơ tự lên dây calibre 1904-FUSEAU MC. Vỏ thép có thông số chiều dài: 40 mm, chiều rộng: 41 mm, độ dày vỏ: 12,63 mm, núm vặn hình bát giác có đính đá ngọc lam. Mặt đồng hồ đeo tay bằng bạc, chữ số La Mã, kim giờ hình thanh kiếm bằng thép. Kính bằng tinh thể sapphire. Dây đeo bằng da cá sấu màu đen, khóa gấp đôi 18 mm có thể điều chỉnh. Ngày trong tháng được đặt ở khu 12 giờ, phần hiển thị giờ thứ hai ở vị trí 10 giờ, chỉ báo ngày / đêm ở vị trí ba giờ rưỡi, hiển thị giây ở khu 6 giờ. Mặt sau vỏ bằng sapphire. Drive de Cartier có khả năng chống nước lên đến 3 bar (khoảng 30 mét / 100 feet).
Thiết kế tinh tế đã ghi dấu ấn vào lịch sử của đồng hồ Cartier lại được tái hiện với chiếc Drive de Cartier. Phong cách táo bạo với vỏ hình đệm độc đáo, chiếc đồng hồ này sở hữu bộ chuyển động hãng tự sản xuất Cartier Manufacture Movement 1904 MC.
Drive de Cartier Second Time Zone Day/Night watch, Manufacture self-winding mechanical movement, caliber 1904-FUSEAU MC. Steel case, length: 40 mm, width: 41 mm, case thickness: 12.63 mm, octagonal steel crown set with a faceted synthetic spinel. Silvered flinqué dial, Roman numerals, blued-steel sword-shaped hands. Sapphire crystal. Black semi-matte alligator skin strap, 18 mm steel double adjustable folding buckle. Large date at 12 o'clock, retrograde second time zone at 10 o'clock, day/night indicator at half past three, small seconds at 6 o'clock, sapphire case back. Water-resistant to 3 bar (approx. 30 meters/100 feet).
Cartier's shaped watches have made their mark on history. Now, sophistication is redefined with Drive de Cartier. Making a bold statement with its unique cushion-shaped case, the watch is brought to life by the in-house Cartier Manufacture Movement 1904 MC.
Đồng hồ Drive de Cartier Second Time Zone Day/Night có bộ chuyển động cơ tự lên dây calibre 1904-FUSEAU MC. Vỏ thép có thông số chiều dài: 40 mm, chiều rộng: 41 mm, độ dày vỏ: 12,63 mm, núm vặn hình bát giác có đính đá ngọc lam. Mặt đồng hồ đeo tay bằng bạc, chữ số La Mã, kim giờ hình thanh kiếm bằng thép. Kính bằng tinh thể sapphire. Dây đeo bằng da cá sấu màu đen, khóa gấp đôi 18 mm có thể điều chỉnh. Ngày trong tháng được đặt ở khu 12 giờ, phần hiển thị giờ thứ hai ở vị trí 10 giờ, chỉ báo ngày / đêm ở vị trí ba giờ rưỡi, hiển thị giây ở khu 6 giờ. Mặt sau vỏ bằng sapphire. Drive de Cartier có khả năng chống nước lên đến 3 bar (khoảng 30 mét / 100 feet).
Thiết kế tinh tế đã ghi dấu ấn vào lịch sử của đồng hồ Cartier lại được tái hiện với chiếc Drive de Cartier. Phong cách táo bạo với vỏ hình đệm độc đáo, chiếc đồng hồ này sở hữu bộ chuyển động hãng tự sản xuất Cartier Manufacture Movement 1904 MC.
Drive de Cartier Second Time Zone Day/Night watch, Manufacture self-winding mechanical movement, caliber 1904-FUSEAU MC. Steel case, length: 40 mm, width: 41 mm, case thickness: 12.63 mm, octagonal steel crown set with a faceted synthetic spinel. Silvered flinqué dial, Roman numerals, blued-steel sword-shaped hands. Sapphire crystal. Black semi-matte alligator skin strap, 18 mm steel double adjustable folding buckle. Large date at 12 o'clock, retrograde second time zone at 10 o'clock, day/night indicator at half past three, small seconds at 6 o'clock, sapphire case back. Water-resistant to 3 bar (approx. 30 meters/100 feet).
Cartier's shaped watches have made their mark on history. Now, sophistication is redefined with Drive de Cartier. Making a bold statement with its unique cushion-shaped case, the watch is brought to life by the in-house Cartier Manufacture Movement 1904 MC.
caliber 1904-FUSEAU MC
Phiên bản 007 đặc biệt, vỏ từ Titanium cấp 2 " Grade 2 " siêu nhẹ siêu bền
210.90.42.20.01.001
Price On Request
Thép không gỉ - Steel on steel Phiên bản kỷ niệm thế vận hội Olympic Tokyo 2020
522.30.42.20.04.001
Price On Request
mặt số gốm trắng, thép không gỉ cao cấp
210.30.42.20.04.001
148,000,000 đ 118,000,000 đ
Size 39.5 trung bình, mặt gốm đen, thép không gì cao cấp
215.30.40.20.01.001
Price On Request
Thép không gỉ và vàng 18k - Steel ‑ yellow gold
210.20.42.20.01.002
Price On Request
Phiên bản 007 Limited 7007 lộ đáy, đồng hồ đi kèm 02 dây dù và dây thép
212.32.41.20.04.001
Price On Request
mặt số gốm đen, niềng vàng 18k Sedna gold sang trọng
210.22.42.20.01.002
206,000,000 đ 158,200,000 đ
New Model 2022, Vàng Moonshine™ gold on Moonshine™ gold
310.60.42.50.10.001
1,052,000,000 đ 936,000,000 đ
New Chronomat 2020 model, mặt số trắng panda dây đeo thép ống độc đáo
AB0134101G1A1
216,000,000 đ 148,000,000 đ
New Model 2022, Vàng Moonshine™ Gold
310.62.42.50.99.001
786,000,000 đ 636,000,000 đ
Lịch Thế Giới, vàng đỏ nguyên khối, hiếm và khó để đặt mua
220.53.43.22.02.001
680,000,000 đ 522,000,000 đ
vàng đỏ nguyên khối, lịch kép vạn niên năm annual calendar
431.63.41.22.02.001
520,000,000 đ 248,000,000 đ
Vàng nguyên khối kết hợp thép không gỉ, mặt số vàng sâm panh sang trọng
231.20.42.21.08.001
295,000,000 đ 146,000,000 đ
Vàng đỏ 18k Red Gold - Viền nạm kim cương
425.65.34.20.63.002
960,000,000 đ 354,000,000 đ
Cơ chế lịch năm phức tạp, thép không gì cao cấp
431.33.41.22.03.001
252,000,000 đ 134,000,000 đ
mặt số gốm đen, niềng vàng 18k Yellow Gold sang trọng
210.22.42.20.01.001
Price On Request
Limited 100 chiếc, Vàng Khối, Kim cương
465.OS.1118.VR.1204.MXM17
857,289,000 đ 568,000,000 đ
Chúng tôi đã nhận được yêu cầu và sẽ chủ động liên hệ lại trong thời gian sớm nhất!
Xin cảm ơn và chúc Quý Khách một ngày tốt lành!
Hotline: 0936.678.158
142 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội