(Retail Price: 209,000,000 đ)
BREITLING AVIATOR 8 B01 CHRONOGRAPH 43 AB0119131C1P2 cung cấp các bộ đếm giây, 30 phút và 12 giờ tươg ứng ở vị trí 9 giờ,12 và 6 giờ, có độ chính xác đến một phần tư giây. Bộ chuyển động Breitling Calibre 13 được chứng nhận COSC là tâm điểm của chiếc đồng hồ này. Nó sử dụng một rotor ổ bi đơn, mang lại thời gian chạy tự động hơn 42 giờ. Với kích thước vỏ là 43 mm, Aviator 8 B01 Chronograph 43 có sẵn bản bằng thép và bản bằng thép phủ DLC kết hợp với dây đeo bằng da hoặc dây bằng thép.
Tất cả đồng hồ BREITLING do chúng tôi phân phối 100% đều là chính hãng, mới tinh, đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành quốc tế chính hãng Breitling 05 năm, Có sẵn hoặc đặt hàng trực tiếp từ Đại Lý bên Châu Âu với thời gian chờ 03 – 05 tuần.
BREITLING AVIATOR 8 B01 CHRONOGRAPH 43 AB0119131C1P2 cung cấp các bộ đếm giây, 30 phút và 12 giờ tươg ứng ở vị trí 9 giờ,12 và 6 giờ, có độ chính xác đến một phần tư giây. Bộ chuyển động Breitling Calibre 13 được chứng nhận COSC là tâm điểm của chiếc đồng hồ này. Nó sử dụng một rotor ổ bi đơn, mang lại thời gian chạy tự động hơn 42 giờ. Với kích thước vỏ là 43 mm, Aviator 8 B01 Chronograph 43 có sẵn bản bằng thép và bản bằng thép phủ DLC kết hợp với dây đeo bằng da hoặc dây bằng thép.
Tất cả đồng hồ BREITLING do chúng tôi phân phối 100% đều là chính hãng, mới tinh, đầy đủ hộp sổ thẻ bảo hành quốc tế chính hãng Breitling 05 năm, Có sẵn hoặc đặt hàng trực tiếp từ Đại Lý bên Châu Âu với thời gian chờ 03 – 05 tuần.
Caliber | Breitling 01 (Manufacture) |
---|---|
Movement | self-winding mechanical |
Power reserve | approx. 70 hrs |
Chronograph | 1/4th second, 30 minutes |
Vibration | 28,800 v.p.h |
Jewel | 41 jewels |
Calendar | Dial aperture |
Mặt số xám, phong cách tầu hỏa bụi bẩm cổ điển Vintage
220.10.40.20.03.001
Price On Request
96 viên kim cương 1.00 ct và Titanium với Hexagonal
465.SS.1117.VR.1704.MXM18
576,000,000 đ 406,000,000 đ
Oyster, 31 mm, Oystersteel, vàng đỏ và kim cương, mặt số ngọc trai
278381rbr-0026
Price On Request
206 viên kim cương trên bề mặt, vỏ bằng vàng King Gold 18K
665.OX.1180.LR.1604
926,000,000 đ 662,000,000 đ
New Model 2024, Titanium ‑ Bronze gold, Sandblasted green Dial
210.92.42.20.10.001
272,000,000 đ 208,000,000 đ
Thép không gỉ và vàng 18k - Steel ‑ yellow gold
210.20.42.20.01.002
Price On Request
Vàng đỏ Red Gold 18K, Full lịch ngày tháng thứ trăng sao
RB2510371G1P1
662,000,000 đ 476,000,000 đ
Full Titanium, ,mặt số Open Skelenton xanh, Lug to Lug 48 mm
95.9002.9004/78.R584
293,000,000 đ 162,000,000 đ
New Chronomat 2020 model, mặt số đen dây đeo thép ống độc đáo
AB0134101B1A1
217,000,000 đ 148,000,000 đ
Steel on coated nylon fabric strap
310.32.42.50.02.001
280,000,000 đ 352,000,000 đ
New Model 2022, Vàng Moonshine™ gold on Moonshine™ gold
310.60.42.50.10.001
Price On Request
New model 2021, mặt số trắng gốm Panda, niềng Ceramic
03.3100.3600/69.M3100
293,000,000 đ 168,200,000 đ
New Model 2024, Titanium ‑ Bronze gold, Sandblasted green Dial
210.90.42.20.10.001
292,000,000 đ 215,000,000 đ
Vàng hồng 18K 5N - Lịch vạn niên
4300V/000R-B064
1,762,000,000 đ 1,276,000,000 đ
Vỏ mỏng chế tác bằng vàng Moonshine đường cong thanh lịch - đính 38 viên kim cương - dây cao su cao cấp màu trắng
428.57.36.60.04.001
Price On Request
Vàng nguyên khối kết hợp thép không gỉ, mặt số vàng sâm panh sang trọng
231.20.42.21.08.001
Price On Request
mặt số gốm đen, niềng vàng 18k Yellow Gold sang trọng
210.22.42.20.01.001
Price On Request
Limited 100 chiếc, Vàng Khối, Kim cương
465.OS.1118.VR.1204.MXM17
857,289,000 đ 568,000,000 đ
96 viên kim cương 1.00 ct và Titanium với Hexagonal
465.SS.1117.VR.1704.MXM18
576,000,000 đ 406,000,000 đ
vàng hồng 18k nguyên khối, kim cương tự nhiên, mặt số ngọc trai tuyệt đẹp
231.58.34.20.55.003
Price On Request
Size 39.5 trung bình, mặt gốm đen, thép không gì cao cấp
215.30.40.20.01.001
Price On Request
Chúng tôi đã nhận được yêu cầu và sẽ chủ động liên hệ lại trong thời gian sớm nhất!
Xin cảm ơn và chúc Quý Khách một ngày tốt lành!
Hotline: 0936.678.158
142 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội